Từ điển Thiều Chửu
恐 - khủng/khúng
① Sợ. ||② Doạ nạt. ||③ Một âm là khúng. E ngại, lo đến việc ngoài ý tưởng đều gọi là khúng.

Từ điển Trần Văn Chánh
恐 - khủng
① Sợ hãi, sợ sệt, lo sợ; ② E, e rằng, có lẽ: 恐不可 信 E không đáng tin. 【恐怕】 khủng phạ [kôngpà] a. E sợ, lo sợ, ngại rằng: 恐怕他不會贊成 E rằng anh ấy sẽ không bằng lòng; b. E chừng, ước chừng: 她走了恐怕有十天了 Cô ấy đi chừng 10 hôm rồi; ③ (văn) Doạ nạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
恐 - khúng
Ngờ vực — Suy nghĩ. Đắn đo — Một âm là Khủng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
恐 - khủng
Sợ hãi — Làm cho người ta sợ hãi.


恐怖 - khủng bố || 恐惶 - khủng hoảng || 恐慌 - khủng hoảng || 恐怯 - khủng khiếp || 驚恐 - kinh khủng ||